Tin tức
1. Thực trạng đất ở ĐBSCL:
Đất ở ĐBSCL đa dạng nhưng có nhiều vấn đề tồn tại:Đất phèn (chiếm khoảng 1,6 triệu ha): chứa nhiều sắt, nhôm và axit sulfuric, pH thấp (3–4), khó canh tác nếu không được xử lý. Đất mặn (khoảng 0,7–1 triệu ha): do ảnh hưởng của xâm nhập mặn, đặc biệt trong mùa khô; độ mặn nhiều nơi vượt ngưỡng cho phép của cây trồng. Đất bạc màu, thoái hóa: do canh tác liên tục, lạm dụng phân hóa học, thuốc bảo vệ thực vật và giảm sử dụng hữu cơ. Sự thay đổi mực nước ngầm và phù sa: do thủy điện thượng nguồn và biến đổi khí hậu làm giảm lượng phù sa, khiến đất nghèo dinh dưỡng và cấu trúc kém bền vững.
2. Nguyên nhân thoái hóa đất:
Canh tác đơn điệu (độc canh lúa hoặc cây ăn trái một loại lâu năm). Sử dụng phân bón vô cơ quá mức, làm chai cứng đất và mất cân bằng vi sinh vật. Khai thác nước ngầm và hệ thống thủy lợi chưa hợp lý, dẫn đến phèn và mặn trồi lên mặt đất. Tác động của biến đổi khí hậu: nước biển dâng, hạn hán và xâm nhập mặn sớm hơn.

3. Giải pháp cải tạo đất ĐBSCL
a) Biện pháp thủy lợi: Rửa phèn – rửa mặn bằng hệ thống kênh mương và kiểm soát nước hợp lý. Xây dựng cống ngăn mặn, trữ ngọt, kết hợp mô hình trữ nước nội đồng. Áp dụng mô hình “mặn – lợ – ngọt linh hoạt”, chuyển đổi cơ cấu mùa vụ phù hợp (ví dụ: tôm – lúa, sen – cá). b) Cải tạo bằng vật chất hữu cơ: Bổ sung phân hữu cơ, phân vi sinh, than sinh học (biochar) giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và giảm độc tố phèn. Tận dụng phụ phẩm nông nghiệp như rơm rạ, vỏ trấu, bã mía, bùn ao nuôi tôm để ủ phân hữu cơ vi sinh. c) Biện pháp sinh học: Sử dụng vi sinh vật phân giải lignin, cellulose (Trichoderma, Bacillus, Pseudomonas) để tăng hoạt tính sinh học trong đất. Cải tạo đất phèn bằng vi khuẩn khử sắt và lưu huỳnh. Trồng cây họ đậu, cây che phủ xanh (muồng, đậu phộng, lạc dại) giúp cố định đạm và cải thiện hữu cơ. d) Quản lý dinh dưỡng và cây trồng: Áp dụng canh tác hữu cơ và nông nghiệp tái sinh, luân canh – xen canh để duy trì độ phì nhiêu. Sử dụng cảm biến và công nghệ thông minh để theo dõi độ pH, EC và dinh dưỡng đất. Chuyển đổi sang cây trồng chịu mặn, chịu phèn như dừa, cói, cây ăn quả nhiệt đới (mãng cầu xiêm, khóm, chanh không hạt…).
4. Kết luận:
Cải tạo đất ở Đồng bằng Sông Cửu Long không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà còn là nhiệm vụ chiến lược trong phát triển nông nghiệp bền vững. Cần kết hợp đồng bộ giải pháp thủy lợi – sinh học – hữu cơ – quản lý thông minh để phục hồi độ phì và khả năng chống chịu của đất. Khi đất khỏe, cây trồng sẽ khỏe, người nông dân ổn định sinh kế và vùng đồng bằng này sẽ tiếp tục là “vựa nông sản” của Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gay gắt.